Bảng giá dịch vụ

BẢNG GIÁ DỊCH VỤ Y TẾ

Áp dụng từ 03/2021

(Bảng giá sẽ được cập nhật nếu có thay đổi)

Mục lục

01
KHÁM BỆNH VÀ DỊCH VỤ
MÃ DV TÊN DỊCH VỤ GIÁ (VNĐ) GHI CHÚ
KB001 Khám bệnh (Nam khoa, Hiếm muộn…) 200,000 Cả liệu trình điều trị
KB002 Khám dị tật bẩm sinh hệ sinh sản 100,000 Cả liệu trình điều trị
KB003 Khám bệnh lý hệ sinh sản 100,000 Cả liệu trình điều trị
KB004 Khám rối loạn cương dương 200,000 Cả liệu trình điều trị
KB005 Khám thai theo yêu cầu 200,000 Một lần
DV001 Điện tim 60,000
DV002 Tiêm bắp (gồm công và kim tiêm) 30,000 Không bao gồm thuốc
DV003 Dịch vụ công tiêm cả liệu trình điều trị 200,000 Không bao gồm thuốc
DV004 Tiêm tĩnh mạch (gồm công và kim tiêm) 60,000 Không bao gồm thuốc
DV005 Thay băng cắt chỉ 60,000
DV006 Truyền tĩnh mạch (gồm công và kim tiêm) 100,000 Không bao gồm thuốc
DV007 Truyền máu 3 triệu Một đơn vị máu 250ml
DT001 Điều trị rối loạn cương bằng máy Renova 20 triệu Cả liệu trình điều trị 4 lần, mỗi tuần 1 lần, 20 phút/lần.
DV038 Lưu viện phòng VIP 2.5 triệu
DV039 Lưu viện phòng chất lượng cao (2 giường/phòng) 1.5 triệu
DV040 Lưu viện phòng chất lượng cao (3 giường trở lên) 1 triệu
DV042 Lưu viện người nhà kèm theo bệnh nhân 150,000

02
XÉT NGHIỆM
MÃ DV TÊN DỊCH VỤ GIÁ (VNĐ) GHI CHÚ
XN001 Tinh dịch đồ 200,000
XN002 Phương pháp Swim-up/Percon 750,000
XN003 Lọc rửa làm giàu tinh trùng 750,000
XN004 T3 150,000 Nội tiết tố hệ sinh sản
XN005 FT3 150,000 Nội tiết tố hệ sinh sản
XN006 T4 150,000 Nội tiết tố hệ sinh sản
XN007 FT4 150,000 Nội tiết tố hệ sinh sản
XN008 TSH 150,000 Nội tiết tố hệ sinh sản
XN009 LH 300,000 Nội tiết tố hệ sinh sản
XN010 FSH 300,000 Nội tiết tố hệ sinh sản
XN011 Etradiol 300,000 Nội tiết tố hệ sinh sản
XN012 Testosterone 300,000 Nội tiết tố hệ sinh sản
XN013 Free – Testosterone 600,000 Nội tiết tố hệ sinh sản
XN014 SHBG (Sex Hormon – Biline Globuline) 450,000 Nội tiết tố hệ sinh sản
XN015 Progesterol 300,000 Nội tiết tố hệ sinh sản
XN016 Prolactin 300,000 Nội tiết tố hệ sinh sản
XN017 Cortisol định lượng máu 200,000 Nội tiết tuyến thượng thận
XN018 Glucose 60,000 Sinh hóa máu
XN019 Ure máu 60,000 Sinh hóa máu
XN020 Creatinine 60,000 Sinh hóa máu
XN021 SGOT 60,000 Sinh hóa máu
XN022 SGPT 60,000 Sinh hóa máu
XN023 Acid Uric 60,000 Sinh hóa máu
XN024 Billirubin toàn phần 60,000 Nhóm mật
XN025 Billirubin trực tiếp 60,000 Nhóm mật
XN026 Billirubin gián tiếp 60,000 Nhóm mật
XN027 Protein toàn phần 60,000 Đạm máu
XN028 Albumin 80,000 Đạm máu
XN029 Glubumin 80,000 Đạm máu
XN030 Tỷ lệ A/G 80,000
XN031 Triglycerid 60,000 Nhóm mỡ máu
XN032 Cholesterol 60,000 Nhóm mỡ máu
XN033 HDL-CHO 60,000 Nhóm mỡ máu
XN034 LDL-CHO 60,000 Nhóm mỡ máu
XN035 Ca++ 100,000 Sinh hóa máu
XN036 Caxion hóa 80,000 Sinh hóa máu
XN037 Amylase TP 80,000 Sinh hóa máu
XN038 Công thức máu (tế bào máu ngoại vi) 100,000 Huyết học
XN039 Máu lắng 80,000 Huyết học
XN040 Định nhóm máu hệ ABO 80,000 Huyết học
XN041 Định nhóm máu hệ Rh 80,000 Huyết học
XN042 Máu chảy – máu đông 80,000 Huyết học
XN043 Đông máu cơ bản (PT, APTT, TL prothrombin, INR, Thời gian, Fibrinogen) 290,000 Huyết học
XN047 Insulin 250,000
XN048 Tổng phân tích nước tiểu (Urine analysis) 50,000 XN nước tiểu
XN049 Nước tiểu đặc biệt (Ure, Crea, Uric, K, Na…) 300,000 XN nước tiểu
XN050 Tế bào 300,000 XN tế bào
XN051 XN tế bào tinh hoàn/cổ tử cung (MESA/TESA/Biopsy) 500,000 XN tế bào
XN052 Phiến đồ âm đạo (PAP Smear) 250,000 XN tế bào
XN054 HIV (Test miễn dịch) 80,000 XN miễn dịch
XN055 HbsAg (Test miễn dịch) 80,000 XN miễn dịch
XN056 Chlamydia (Test miễn dịch) 150,000 XN miễn dịch
XN057 Cấy khuẩn làm kháng sinh đồ 400,000
XN058 Mantoux (Test nhanh) 80,000
XN059 CRP (Test nhiễm khuẩn) 80,000
XN060 RPR (Test giang mai) 80,000
XN061 Soi tươi đường sinh dục 100,000
XN062 Rubellar IgG 400,000 XN miễn dịch
XN063 Rubellar IgM 400,000 XN miễn dịch
XN064 CMV IgG 400,000 XN miễn dịch
XN065 CMV IgM 400,000 XN miễn dịch
XN066 Toxoplas IgG 400,000 XN miễn dịch
XN067 Toxoplas IgM 400,000 XN miễn dịch
XN068 Nhiễm sắc thể 1 triệu
XN069 AZF 1 triệu
XN070 PSA định lượng 350,000
XN071 Tế bào tinh dịch 350,000
XN072 Thử thai (Test nhanh) 50,000
XN073 B-HCG (định lượng) 250,000 Thử thai
XN074 Giải phẫu bệnh/tế bào khối u 500,000 XN tế bào
XN075 Sinh thiết khối u xơ 500,000 XN tế bào
XN076 Phiến đồ niệu đạo 250,000
XN077 TPHA định lượng (Hiệu giá kháng thể) 200,000
XN078 Điện giải đồ 280,000
XN079 AMH 1 triệu
XN080 CA125 350,000
XN082 Triple test 800,000
XN083 Double test 800,000
XN084 Adosteron 450,000 Nội tiết tố nữ
XN085 Ostrogen 450,000 Nội tiết tố nữ
XN086 Adrenalin 500,000 Nội tiết tuyến thượng thận
XN087 Noadrenalin 500,000 Nội tiết tuyến thượng thận
XN088 HPV định lượng 800,000 Định lượng virus HP
XN089 Nhuộm dịch 200,000 XN dịch âm đạo hoặc dịch niệu đạo
XN090 Nghiệm pháp dung nạp Glucose 400,000
XN091 Halosperm (đứt gãy DNA tinh trùng) 2 triệu XN tinh dịch
XN092 HPV định tính PCR (real time PCR 7500) 600,000 XN dịch phết cổ TC
XN093 HPV định type kèm định tính (Micro Array) 1 triệu XN dịch phết cổ TC

03
CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH
MÃ DV TÊN DỊCH VỤ GIÁ (VNĐ) GHI CHÚ
X-QUANG
XQ001 X-Quang thường quy (tim, phổi, xương, bụng) 160,000 Một tư thế
XQ002 Chụp phổi thẳng 160,000
XQ003 Chụp phổi nghiêng 160,000
XQ004 Chụp ống dẫn tinh vi phẫu + kiểm tra ống dẫn tinh 1.2 triệu
XQ005 Chụp niệu đạo xuôi dòng, ngược dòng 500,000 Chưa gồm thuốc
XQ006 Chụp tử cung – vòi trứng 1 triệu
SIÊU ÂM
SA001 Siêu âm theo dõi nang 300,000 Cả liệu trình
SA002 Siêu âm thai theo yêu cầu (2D) 200,000 Một lần (siêu âm 2D)
SA007 Siêu âm thai theo yêu cầu (4D) 300,000 Một lần (siêu âm 4D)
SA017 Siêu âm thai 5D – Đơn thai 500,000 Một lần (siêu âm 5D)
SA018 Siêu âm thai 5D – Đa thai 600,000 Một lần (siêu âm 5D)
SA003 Siêu âm hệ sinh dục nam 200,000 Một lần
SA004 Siêu âm tổng quát 120,000 Một lần
SA005 Siêu âm thai 3 tháng đầu thai kỳ (trọn gói) 1 triệu Cả liệu trình 3 tháng
SA006 Siêu âm bơm nước buồng tử cung 250,000 Một lần

04
HỖ TRỢ SINH SẢN
MÃ DV TÊN DỊCH VỤ GIÁ (VNĐ) GHI CHÚ
ART001 Bơm tinh trùng vào buồng tử cung (IUI) 4 triệu Chỉ gồm dịch vụ lọc rửa & IUI
ART002 Trữ lạnh tinh trùng đổi mẫu (1 cóng) 3 triệu Giá cho 1 cóng/1 năm
ART003 Trữ lạnh tinh trùng đổi mẫu (2 cóng) 5 triệu Giá cho 2 cóng/1 năm
ART004 Trữ lạnh tinh trùng/mô tinh hoàn theo yêu cầu 3 triệu Giá cho 1 cóng/1 năm
ART005 Trữ lạnh phôi hoặc noãn (1 top) 4 triệu Giá cho 1 top/1 năm
ART006 Trữ lạnh phôi hoặc noãn (2 top) 8 triệu Giá cho 2 top/1 năm
ART007 Trữ lạnh phôi từ top thứ 3 trở đi 3 triệu Giá từ top thứ 3 trở đi/1 năm
ART008 Thụ tinh trong ống nghiệm (IVF) lần 1 30 triệu Không bao gồm thuốc
ART009 Thụ tinh trong ống nghiệm (IVF) lần 2 27 triệu Không bao gồm thuốc
ART010 Thụ tinh trong ống nghiệm (IVF) lần 3 23 triệu Không bao gồm thuốc
ART011 Chuyển phôi trữ từ lần 2 (không trữ phôi toàn bộ) 8 triệu Giá/1 lần chuyển phôi
ART012 Chuyển phôi trữ lần 1 sau trữ phôi toàn bộ 5 triệu Giá/1 lần chuyển phôi
ART013 Gia hạn trữ phôi hoặc noãn sau 12 tháng (theo tháng) 300,000 Giá gia hạn trữ 1 top/tháng
ART014 Gia hạn trữ lạnh tinh trùng/mô sau 12 tháng (theo tháng) 300,000 Giá gia hạn trữ 1 cóng/tháng
ART015 Gia hạn trữ phôi hoặc noãn lâu dài (theo năm) 1-2.5 triệu Giá gia hạn trữ 1 top/năm
ART016 Gia hạn trữ lạnh tinh trùng lâu dài (theo năm) 1-2.5 triệu Giá gia hạn trữ 1 cóng/năm
ART017 Dịch vụ giảm thai sau thụ tinh ống nghiệm 6-8 triệu Một lần

05
SẢN PHỤ KHOA
MÃ DV TÊN DỊCH VỤ GIÁ (VNĐ) GHI CHÚ
SK002 Cắt Polyp cổ tử cung 1-1.5 triệu
SK005 Theo dõi Monitoring 200,000
SK006 Soi cổ tử cung 150,000

06
THỦ THUẬT – PHẪU THUẬT
MÃ DV TÊN DỊCH VỤ GIÁ (VNĐ) GHI CHÚ
PT001 Nối ống dẫn tinh sau phẫu thuật đình sản 14-18 triệu Chỉ gồm công phẫu thuật
PT002 Vi phẫu nối ống dẫn tinh – Mào tinh 16-20 triệu Chỉ gồm công phẫu thuật
PT003 Vi phẫu tạo hình vòi (nối lại vòi sau cắt, tắc, tạo hình loa vòi) 14-20 triệu Chỉ gồm công phẫu thuật
PT004 Phẫu thuật áp xe phần phụ
Phẫu thuật nội soi thông tắc vòi tử cung + Soi buồng tử cung
Phẫu thuật soi buồng tử cung tách dính + Nội soi ổ bụng
Phẫu thuật GEU
Phẫu thuật nội soi kẹp/cắt vòi tử cung + Soi buồng tử cung
14-18 triệu Chỉ gồm công phẫu thuật
PT005 MESA – TESA – TESE – PESA –  BIOPSY 5 triệu Chỉ gồm công phẫu thuật
PT007 Cắt hẹp bao quy đầu 5-8 triệu Chỉ gồm công phẫu thuật
PT008 Thắt tĩnh mạch tinh trên bụng (PT giãn TMT) 14-18 triệu Chỉ gồm công phẫu thuật
PT009 Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn 14-18 triệu Chỉ gồm công phẫu thuật
PT010 PT nang thừng tinh 1 bên, cắt nang thừng tinh 14-18 triệu Chỉ gồm công phẫu thuật
PT011 PT thoát vị bẹn 1 bên 14-18 triệu Chỉ gồm công phẫu thuật
PT012 PT tràn dịch màng tinh hoàn 14-18 triệu Chỉ gồm công phẫu thuật
PT013 PT cắt nối niệu đạo, nong NĐ, mở rộng lỗ sáo
PT lỗ tiểu lệch, tạo hình vạt chữ Z…
14-18 triệu Chỉ gồm công phẫu thuật
PT014 PT cắt u nang buồng trứng, u nang buồng trứng xoắn… 14-18 triệu Chỉ gồm công phẫu thuật
PT015 Phẫu thuật nội soi cắt/bóc u nang buồng trứng 14-18 triệu Chỉ gồm công phẫu thuật
PT016 Laser lộ tuyến cổ tử cung 2-5 triệu
PT017 Phẫu thuật cắt/bóc u xơ tử cung (mổ mở) 14-20 triệu Chỉ gồm công phẫu thuật
PT018 Laser sùi mào gà âm hộ – âm đạo – cổ tử cung 4-8 triệu
PT019 Phẫu thuật tạo hình âm đạo, âm hộ 10-18 triệu Chỉ gồm công phẫu thuật
PT020 Phẫu thuật soi buồng tử cung cắt polyp + nội soi ổ bụng
Phẫu thuật soi buồng tử cung cắt polyp
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung tách dính
14-18 triệu Chỉ gồm công phẫu thuật
PT021 Bơm thông vòi trứng 400,000
PT022 Thủ thuật chọc dịch bao quy đầu 1-2 triệu
PT023 Thủ thuật tách hẹp bao quy đầu 1-2 triệu

icon top

07
GÓI KHÁM SỨC KHỎE TIỀN HÔN NHÂN
NỘI DUNG KHÁM NAM NỮ
Khám chuyên khoa
Khám và tư vấn SKSS Nam
Khám Nam khoa
Khám và tư vấn SKSS Nữ
Khám Phụ khoa
Siêu âm
Siêu âm hệ sinh dục Nam
Siêu âm Nữ tổng quát
Các xét nghiệm
Công thức máu (Xét nghiệm máu ngoại vi)
HIV (Test miễn dịch) – Xn máu
HbsAg (Test miễn dịch) – XN viêm gan B
Anti HCV – Xn viêm gan C
Glucose – Xn Viêm gan
SGOT, GSPT – Xn Chức năng gan
Ure, Creatitine – Xn máu chức năng thận
Cholesterol, Triglicerid, HDL-CHO, LDL-CHO – Xn Chức năng mỡ máu
Định nhóm máu hệ ABO
Định nhóm máu hệ Rh
PRP (test giang mai)
Tinh dịch đồ
Chlamydia (test miễn dịch)
Soi tươi đường sinh dục
Tổng phân tích nước tiểu (Urine analysis)
TỔNG CHI PHÍ 1,500,000 VNĐ 1,400,000 VNĐ

 

(*) Lưu ý:

  • Gói khám không áp dụng cùng các ưu đãi khác.
  • Giá trọn gói giảm hơn 10% so với giá niêm yết khi khám lẻ theo dịch vụ.
  • Khi có bất thường hoặc cần chỉ định chuyên sâu thì bệnh nhân sẽ được giảm 10% giá niêm yết đối với các xét nghiệm làm thêm.

08
Y HỌC GIỚI TÍNH
MÃ DV TÊN DỊCH VỤ GIÁ (VNĐ) GHI CHÚ
KB010 Khám, tư vấn y học giới tính 400,000 Khám Bác sĩ, Thạc sĩ
KB011 Khám, tư vấn y học giới tính (chuyên gia) 600,000 Khám Tiến sĩ, PGS
KB012 Khám, tư vấn tình dục nam 400,000
KB013 Khám, tư vấn tình dục nữ 400,000
KB014 Khám, tư vấn tâm lý 500,000
KB015 Tư vấn, điều trị tâm lý 1.2 triệu 45 phút/lượt
KB016 Tư vấn, điều trị tình dục nữ 1 triệu 45 phút/lượt
KB017 Tư vấn, điều trị tình dục nam 1 triệu 45 phút/lượt
KB018 Khám, tư vấn tiền mãn kinh 400,000

icon top

BẢNG GIÁ PHÒNG KHU NHÀ A

Áp dụng từ ngày 02/04/2022

09
BẢNG GIÁ PHÒNG KHU NHÀ A
STT LOẠI PHÒNG ĐƠN VỊ GIÁ
DỊCH VỤ
01 PHÒNG VIP PHÒNG/ĐÊM 2,500,000
2 Giường
1 Bệnh Nhân
+ 1 Người nhà
02 PHÒNG CHẤT LƯỢNG CAO I GIƯỜNG/ĐÊM 1,500,000
2 Giường
2 Bệnh Nhân
03 PHÒNG CHẤT LƯỢNG CAO II GIƯỜNG/ĐÊM 1,000,000
icon giường bệnh 3 Giường trở lên
icon bệnh nhân3 Bệnh Nhân trở lên
04 NGƯỜI NHÀ Ở LẠI CHĂM
(bao gồm 1 ghế nghỉ đa năng kèm bộ chăn gối)
NGƯỜI/ĐÊM 150,000

BẢNG GIÁ PHÒNG KHU NHÀ B

Áp dụng từ ngày 17/05/2022

10
BẢNG GIÁ PHÒNG KHU NHÀ B
STT LOẠI PHÒNG ĐƠN VỊ GIÁ BAO GỒM TIỀN ĂN GIÁ CHƯA BAO GỒM TIỀN ĂN
01 PHÒNG 2-3 GIƯỜNG GIƯỜNG/ĐÊM 800,000 700,000
02 PHÒNG 4-6 GIƯỜNG GIƯỜNG/ĐÊM 700,000 600,000
03 PHÒNG TỪ 7 GIƯỜNG TRỞ LÊN GIƯỜNG/ĐÊM 500,000 400,000
04 NGƯỜI NHÀ Ở LẠI CHĂM NGƯỜI/ĐÊM 100,000

 

(*) Lưu ý:

– Giá dịch vụ khu nhà B: Giảm giá 40% cho khách hàng lưu trú từ 05 ngày trở lên. Được áp dụng kể từ ngày 24/07/2023 cho đến khi có thông báo mới.

– Trường hợp khách hàng nhận phòng đã qua thời gian của bữa ăn trong ngày hoặc trả phòng khi chưa tới thời gian của bữa ăn trong ngày sẽ được trừ 35.000 VNĐ/bữa ăn (trừ trước khi áp dụng giảm giá)

– Giá trên không bao gồm bữa ăn của người nhà chăm sóc kèm theo.

 

TIỆN ÍCH TRONG PHÒNG PHÒNG VIP PHÒNG CHẤT LƯỢNG CAO PHÒNG LƯU TRÚ TỰ NGUYỆN NHÀ B
Suất ăn dành cho bệnh nhân – 3 bữa (sáng, trưa, tối)
icon Suất ăn Suất ăn dành cho người nhà – 3 bữa (sáng, trưa, tối)
icon Miễn phí sấy khô 02 đồ lót/ngày Miễn phí sấy khô 02 đồ lót/ngày
icon Gối kê lưng cho khách hàng thai lớn Gối kê lưng cho khách hàng thai lớn
icon Bộ đồ dùng cá nhân phòng tắm Bộ đồ dùng cá nhân phòng tắm
icon Cây nước nóng lạnh, trà, cafe Cây nước nóng lạnh, trà, cafe
icon Wifi tốc độ cao Wifi tốc độ cao
icon Dịch vụ Spa cao cấp tại Bệnh viện dành cho bệnh nhân Dịch vụ Spa cao cấp tại Bệnh viện dành cho bệnh nhân

 

  • Bệnh nhân sau PTTT ăn bữa theo chỉ định của bác sĩ.
  • Giá gường/phòng trên đã bao gồm 10% VAT.

icon top

11
DỊCH VỤ SPA
STT DỊCH VỤ THỜI GIAN GIÁ DỊCH VỤ
01 Gội đầu thư giãn 30 phút 50,000 – 80,000
02 Gội đầu dưỡng sinh 30 phút 150,000
03 Chăm sóc da mặt 60 phút 350,000
04 Trị liệu vùng Cổ – Vai – Gáy 45 phút 250,000
05 Trị liệu vùng Chân 45 phút 250,000
06 Chăm sóc mẹ bầu khỏe đẹp 60 phút 350,000
07 Chăm sóc mẹ bầu toàn diện 90 phút 550,000

 

  • Dịch vụ tại Spa của Bệnh viện theo giờ mở cửa và dựa trên tình trạng sẵn có của dịch vụ. Quý khách sử dụng dịch vụ Spa vui lòng liên hệ CSKH: 090 222 1268 hoặc 024 3634 3636 để đặt lịch trước.

 

Từ khóa: bảng giá bệnh viện nam học, bảng giá bệnh viện nam học và hiếm muộn hà nội