07/03/2025
Chào mừng Ngày Quốc tế Phụ Nữ 8/3, Bệnh viện Nam học và Hiếm muộn Hà Nội triển khai chương trình ƯU ĐÃI ĐẶC BIỆT – GIẢM 50% GÓI KHÁM SỨC KHỎE SINH SẢN – TIỀN HÔN NHÂN CƠ BẢN.
Bạn muốn kiểm tra sức khỏe sinh sản hay chuẩn bị hành trang sẵn sàng để bước vào cuộc sống hôn nhân trọn vẹn?
Hãy để một cơ thể khỏe mạnh, nền tảng sức khỏe sinh sản vững chắc chính là tiền đề để xây dựng tổ ấm hạnh phúc.
DUY NHẤT trong “THÁNG YÊU THƯƠNG” dành tặng bạn ưu đãi SIÊU HẤP DẪN – GIẢM 50% cho gói khám tiền hôn nhân cơ bản:
CƠ HỘI CÓ 1-0-2 – ĐỪNG ĐỂ LỠ!
Thời gian áp dụng: 8/3 – 26/3/2025
* Không áp dụng đồng thời cùng các ưu đãi khác.
GÓI KHÁM GỒM NHỮNG GÌ?
VÌ SAO KHÁM TIỀN HÔN NHÂN LÀ CẦN THIẾT?
STT | MÃ DỊCH VỤ | NỘI DUNG KHÁM | NAM | NỮ |
---|---|---|---|---|
1 | Khám tư vấn | ![]() |
![]() |
|
2 | SA001 | Siêu âm nang noãn | ![]() |
|
3 | SA003 | Siêu âm Doppler tinh hoàn | ![]() |
|
4 | XN038 | Công thức máu (Xét nghiệm máu ngoại vi) | ![]() |
![]() |
5 | XN144 | HIV Combi PT | ![]() |
![]() |
6 | XN145 | HbsAg (Cobas R) | ![]() |
![]() |
7 | XN118 | HCV | ![]() |
![]() |
8 | XN018 | Glucose lúc đói | ![]() |
![]() |
9 | XN021 | SGOT | ![]() |
![]() |
10 | XN022 | SGPT | ![]() |
![]() |
11 | XN019 | Ure máu | ![]() |
![]() |
12 | XN020 | Creatinine | ![]() |
![]() |
13 | XN040 | Định nhóm máu hệ ABO | ![]() |
![]() |
14 | XN041 | Định nhóm máu hệ Rh | ![]() |
![]() |
15 | XN146 | Syphilis TP (Cobas R) | ![]() |
![]() |
16 | XN001 | Tinh dịch đồ | ![]() |
|
17 | XN127 | Nhuộm Gram | ![]() |
|
18 | XN079 | AMH | ![]() |
|
TỔNG CHI PHÍ | 1,299,000 VNĐ | 1,599,000 VNĐ |
STT | MÃ DỊCH VỤ | NỘI DUNG KHÁM | NAM | NỮ |
---|---|---|---|---|
1 | Khám tư vấn | ![]() |
![]() |
|
2 | SA001 | Siêu âm Nang noãn | ![]() |
|
3 | SA003 | Siêu âm Doppler tinh hoàn | ![]() |
|
4 | XN038 | Công thức máu (Xét nghiệm máu ngoại vi) | ![]() |
![]() |
5 | XN144 | HIV Combi PT | ![]() |
![]() |
6 | XN145 | HbsAg (Cobas R) | ![]() |
![]() |
7 | XN118 | HCV | ![]() |
![]() |
8 | XN018 | Glucose lúc đói | ![]() |
![]() |
9 | XN021 | SGOT | ![]() |
![]() |
10 | XN022 | SGPT | ![]() |
![]() |
11 | XN019 | Ure máu | ![]() |
![]() |
12 | XN020 | Creatinine | ![]() |
![]() |
13 | XN040 | Định nhóm máu hệ ABO | ![]() |
![]() |
14 | XN041 | Định nhóm máu hệ Rh | ![]() |
![]() |
15 | XN146 | Syphilis TP (Cobas R) | ![]() |
![]() |
16 | XN001 | Tinh dịch đồ | ![]() |
|
17 | XN127 | Nhuộm Gram | ![]() |
|
18 | XN079 | AMH | ![]() |
|
19 | XN009 | LH | ![]() |
|
20 | XN010 | FSH | ![]() |
|
21 | XN011 | Estradiol | ![]() |
|
22 | XN012 | Testosterol | ![]() |
|
23 | XN016 | Prolactin | ![]() |
![]() |
24 | XN031 | Triglycerid | ![]() |
|
25 | XN032 | Chlolesterol | ![]() |
|
26 | XN034 | LDL-CHO | ![]() |
|
27 | XN033 | HDL-CHO | ![]() |
|
28 | XN023 | Acid uric | ![]() |
|
29 | DV001 | Điện tim | ![]() |
![]() |
30 | XQ001 | X – Quang thường quy (tim, phổi, xương, bụng) | ![]() |
![]() |
31 | XN008 | TSH | ![]() |
|
32 | XN005 | FT3 | ![]() |
|
33 | XN007 | FT4 | ![]() |
|
34 | SA004 | Siêu âm tổng quát | ![]() |
|
35 | SA020 | Siêu âm tuyến giáp | ![]() |
|
36 | SA021 | Siêu âm tuyến vú | ![]() |
|
TỔNG CHI PHÍ | 2,299,000 VNĐ | 2,899,000 VNĐ |
ĐĂNG KÝ THĂM KHÁM NGAY!
BỆNH VIỆN NAM HỌC VÀ HIẾM MUỘN HÀ NỘI – ĐỊA CHỈ UY TÍN CHĂM SÓC SỨC KHỎE SINH SẢN